鈣調蛋白(英語:Calmodulin,簡稱CaM),是一種能與鈣離子結合的蛋白質,普遍存在真核生物細胞中。 鈣調蛋白是一種多功能中介鈣結合蛋白。它是第二信使 Ca 2 + {\displaystyle {\ce {Ca^2+}}} 的細胞內靶點,鈣調蛋白的激活需要 Ca 2 + {\displaystyle...
Cam(凸輪)是一種機械連結器具,用以轉換運動方式。 Cam或CAM可能是以下事物: 景天酸代謝(Crassulacean acid metabolism),多數肉質植物的一種節水代謝進程。 鹿豹座(Camelopardalis)的天文學簡稱。 相機(camera)或網路攝影機(webcam)的簡稱。...
huyện Cam Lam; điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập xa, thị trấn thuộc cac huyện: Cam Lam, Trường Sa va mở rộng phường Cam Nghĩa thuộc thị xa Cam Ranh...
15:59:32 CAM-1 Okay, your throttles.好的,你來控制油門 15:59:35 [SOUND OF ENGINE SPOOLUP]引擎轉速迅速上升聲 15:59:49 CAM-1 Holler if you need the wipers.打開雨刷吧 15:59:51 CAM-1 It's...
thị xa Cam Ranh va huyện Dien Khanh để thanh lập huyện Cam Lam; điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập xa, thị trấn thuộc cac huyện: Cam Lam, Trường...
(CAF) Communaute d'agglomeration de 福爾巴克, created in 2003 (CAM) Communaute d'agglomeration de Metz Metropole, created in 2002 (CAS) Communaute...
柑靈坊(Phường Cam Linh) 柑祿坊(Phường Cam Lộc) 柑利坊(Phường Cam Lợi) 柑義坊(Phường Cam Nghĩa) 柑富坊(Phường Cam Phu) 柑福北坊(Phường Cam Phuc Bắc) 柑福南坊(Phường Cam Phuc Nam)...
trấn Cam Lộ) 甘政社(Xa Cam Chinh) 甘孝社(Xa Cam Hiếu) 甘義社(Xa Cam Nghĩa) 甘城社(Xa Cam Thanh) 甘水社(Xa Cam Thủy) 甘全社(Xa Cam Tuyền) 清安社(Xa Thanh An) 漢字寫法來自《大南一統志》維新本。...
trấn Cam Đức) 柑安北社(Xa Cam An Bắc) 柑安南社(Xa Cam An Nam) 柑海東社(Xa Cam Hải Đong) 柑海西社(Xa Cam Hải Tay) 柑協北社(Xa Cam Hiệp Bắc) 柑協南社(Xa Cam Hiệp Nam) 柑和社(Xa Cam Hoa)...
占語(ꨧꩇ ꨌꩌ Sap Cam)是東南亞占族的語言,曾經是古占婆王國(今越南中部)的國語,是南島語系下的馬來-波利尼西亞語族一員。1992年估計,越南有100,000人、柬埔寨有220,000人使用占語,此外泰國和馬來西亞也有少數人使用。占語和印尼、馬來西亞、馬達加斯加和菲律賓的馬來-波利尼西亞語族有緊密關係。...